khúc khuỷu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khúc khuỷu+ adjective
- sinuous; tortuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khúc khuỷu"
- Những từ có chứa "khúc khuỷu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
anfractuosity meander portage crankle meandrine elbow sinuous meanderingly sinuosity tortuosity more...
Lượt xem: 708